THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 7 THEO CHUƠNG TRÌNH MỚI
LỜI GIỚI THIỆU
Để nâng cao công tác phục vụ bạn đọc, thư viện Trường THCS Nghĩa Hương biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 7 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường THCS Nghĩa Hương.
Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 7 theo chương trình GDPT mới” được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.
Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên khung phân loại 19 lớp.
Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.
CBTV
Nguyễ Thị Thúy Hà
![]() ISBN: 9786043099157 Chỉ số phân loại: 807.12 7DNT.N1 2022 Số ĐKCB: GK.00205, GK.00206, GK.00479, GK.00480, |
2. Bài tập Ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết(ch.b.), Đỗ Ngọc Thống(cb), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Lộc....- H.: Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2022.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043670271 Chỉ số phân loại: 807.6 7NMT.B1 2022 Số ĐKCB: GK.00207, GK.00208, GK.00209, GK.00210, GK.00342, |
![]() ISBN: 9786043099164 Chỉ số phân loại: 807.12 7DNT.N2 2022 Số ĐKCB: GK.00211, GK.00212, GK.00213, GK.00214, GK.00481, GK.00482, |
4. Bài tập Ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết.- H.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 95tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. ISBN: 9786043670288 Chỉ số phân loại: 807.6 7NMT.B2 2022 Số ĐKCB: GK.00215, GK.00216, GK.00217, GK.00218, GK.00219, GK.00347, GK.00348, |
![]() ISBN: 9786045494219 Chỉ số phân loại: 510.712 7NTPL.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00220, GK.00221, GK.00222, GK.00349, GK.00350, GK.00483, GK.00484, |
6. ĐỖ ĐỨC THÁI Bài tập Toán 7: Sách bài tập. T.1/ Đỗ Đức Thái.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045494547 Chỉ số phân loại: 510.76 7DDT.B1 2022 Số ĐKCB: GK.00225, GK.00226, GK.00227, |
7. Bài tập Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 148tr.: Minh hoạ; 24 cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040319739 Tóm tắt: Sách giúp học sịnh luyện tập kiến thức, kĩ năng sau mỗi bài học theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực. Ngoài ra còn hỗ trợ giáo viên tổ chức hiệu quả các bài ôn tập chủ đề cũng như hướng dẫn học sinh luyện tập, vận dụng theo từng bài học trong sách giáo khoa.. Chỉ số phân loại: 507.07 7NCC.BT 2022 Số ĐKCB: GK.00232, GK.00489, GK.00490, |
8. Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,....- H.: Giáo dục, 2022.- 188 tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310644 Chỉ số phân loại: 507.12 7NDH.KH 2022 Số ĐKCB: GK.00233, GK.00487, GK.00488, |
![]() ISBN: 9786043372441 Chỉ số phân loại: 170.712 7HTT.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00234, |
![]() ISBN: 9786040307170 Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2022 Số ĐKCB: GK.00235, |
11. HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Đức Hòa.Nguyễn Kim Hồng (Chủ biên phần Địa lí)...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 196tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310705 Tóm tắt: Sách gồm hai phần: Phần Lịch sử: Gồm 5 chương và 21 bài, giới thiệu những nội dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á. Phần Địa lí: gồm 6 chương và 23 bài, giới thiệu về đặc điểm tự nhiên, xã hội và kinh tế của 6 châu lục.. Chỉ số phân loại: 300 7HBL.LS 2022 Số ĐKCB: GK.00236, |
12. Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân ( đồng ch.b), Phạm Thị Thanh Huyền,....- H.: Giáo dục, 2022.- 91 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040324771 Chỉ số phân loại: 959.70076 7NTC.BT 2022 Số ĐKCB: GK.00237, GK.00238, GK.00377, GK.00378, GK.00379, |
13. Mĩ thuật 7. Bản 2/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc (ch.b.); Trần Đoàn Thanh Ngọc....- H.: Giáo dục, 2022.- 76 tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310651 Chỉ số phân loại: 700.712 7LYN.M2 2022 Số ĐKCB: GK.00241, GK.00242, GK.00380, GK.00381, GK.00382, GK.00383, GK.00572, GK.00573, |
![]() ISBN: 9786043099171 Chỉ số phân loại: 640.712 7PTLH.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00245, GK.00246, GK.00390, GK.00391, GK.00392, GK.00393, |
15. Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 83 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307125 Chỉ số phân loại: 005.0712 7HTM.TH 2022 Số ĐKCB: GK.00247, GK.00248, |
16. Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 91 tr.: tranh màu; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307255 Chỉ số phân loại: 796.0712 7NDQ.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00249, |
17. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310767 Chỉ số phân loại: 373.1425 7TBN.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00250, |
18. Thực hành Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 83 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043670301 Chỉ số phân loại: 373.1425 7DTVA.TH 2022 Số ĐKCB: GK.00253, GK.00254, GK.00255, |
19. Tiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 73 tr.: minh hoạ; 28 cm. ISBN: 9786043099546 Chỉ số phân loại: 428.0076 7HTM.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00256, GK.00257, GK.00258, GK.00259, GK.00270, |
20. Tiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư pham Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 134 tr.: minh hoạ; 28 cm. ISBN: 9786043099539 Chỉ số phân loại: 428.00712 7HTM.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00260, GK.00261, GK.00262, GK.00263, GK.00264, GK.00265, GK.00267, GK.00269, GK.00266, GK.00268, |
21. Bài tập Ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết(ch.b.), Đỗ Ngọc Thống(cb), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Lộc....- H.: Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2022.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043670271 Chỉ số phân loại: 807.6 7NMT.B1 2022 Số ĐKCB: GK.00207, GK.00208, GK.00209, GK.00210, GK.00342, |
22. Ngữ văn 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh....- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 115 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043671391 Chỉ số phân loại: 807.12 7DNT.N2 2023 Số ĐKCB: GK.00345, GK.00346, |
23. Bài tập Ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết.- H.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 95tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. ISBN: 9786043670288 Chỉ số phân loại: 807.6 7NMT.B2 2022 Số ĐKCB: GK.00215, GK.00216, GK.00217, GK.00218, GK.00219, GK.00347, GK.00348, |
![]() ISBN: 9786045494219 Chỉ số phân loại: 510.712 7NTPL.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00220, GK.00221, GK.00222, GK.00349, GK.00350, GK.00483, GK.00484, |
25. ĐỖ ĐỨC THÁI Bài tập Toán 7: Sách bài tập. Tập 1/ Đỗ Đức Thái.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043734720 Chỉ số phân loại: 510.76 7DDT.B1 2023 Số ĐKCB: GK.00351, GK.00352, GK.00353, GK.00354, |
26. Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494226 Chỉ số phân loại: 510.712 7LTA.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00223, GK.00224, GK.00355, GK.00356, GK.00485, GK.00486, |
27. Bài tập Ngữ văn 7. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên....- H.: Giáo dục, 2022.- 116 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317094 Chỉ số phân loại: 807.6 7NTML.B1 2022 Số ĐKCB: GK.00357, GK.00358, GK.00359, |
28. Công nghệ 7 (K. Nối)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường,...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040339157 Chỉ số phân loại: 630.712 7CBC.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00455, |
![]() ISBN: 9786040339225 Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00369, GK.00370, GK.00371, GK.00372, GK.00373, |
30. Mĩ thuật 7. Bản 2/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc (ch.b.); Trần Đoàn Thanh Ngọc....- H.: Giáo dục, 2022.- 76 tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310651 Chỉ số phân loại: 700.712 7LYN.M2 2022 Số ĐKCB: GK.00241, GK.00242, GK.00380, GK.00381, GK.00382, GK.00383, GK.00572, GK.00573, |